Skip to content

Sử Dụng Biểu Đồ Use Case Và Biểu Đồ Hoạt Động Cho Dự Án Của Bạn

Activity Diagram - Step by Step Guide with Example

Use Case Diagram Activity Diagram

Sơ đồ sử dụng và sơ đồ hoạt động là hai trong số các biểu đồ quan trọng nhất trong phân tích hệ thống và phát triển phần mềm. Hai biểu đồ này được sử dụng để mô tả các hành vi và tương tác giữa các thành phần trong hệ thống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách vẽ và sử dụng sơ đồ sử dụng và sơ đồ hoạt động, cùng những ví dụ và ưu điểm của chúng.

1. Khái niệm cơ bản của sơ đồ sử dụng:
Sơ đồ sử dụng là một biểu đồ mô tả quan hệ giữa các hành động (use cases) và các thành phần của hệ thống. Một hành động có thể được hiểu là một tác vụ hoặc chức năng cụ thể của hệ thống, khiến cho hệ thống thực hiện một nhiệm vụ nhất định để đáp ứng nhu cầu của người dùng hoặc các thành phần khác trong hệ thống.

2. Các thành phần của sơ đồ sử dụng:
– Hành động (Use cases): Các hành động (use cases) biểu thị các hoạt động mà người dùng của hệ thống hoặc các thành phần khác cần thực hiện để đạt được mục tiêu nào đó.
– Các tác nhân (Actors): Các tác nhân là những thực thể ngoại vi mà giao tiếp với hệ thống, có thể là người dùng, hệ thống hoặc các thành phần khác.
– Tương tác (Interactions): Các tương tác biểu thị quá trình giao tiếp giữa tác nhân và hành động, cho biết định dạng và thứ tự các thông tin và yêu cầu.

3. Cách vẽ sơ đồ sử dụng và ví dụ minh họa:
Sơ đồ sử dụng được vẽ bằng cách sử dụng hình thang để biểu thị các hành động, các tác nhân và mũi tên để biểu thị các tương tác giữa chúng. Ở mỗi hành động, chúng ta có thể mô tả các tương tác của nó với các tác nhân bằng các mũi tên. Dưới đây là một ví dụ minh họa về sơ đồ sử dụng:

“Hệ thống quản lý thư viện”
– Hành động: Đăng nhập, Thuê sách, Trả sách
– Tác nhân: Thủ thư, Người dùng
– Tương tác:
– Thủ thư đăng nhập vào hệ thống
– Người dùng đăng nhập vào hệ thống
– Người dùng thuê sách
– Người dùng trả sách

4. Mục đích và ưu điểm của sơ đồ sử dụng:
– Mục đích của sơ đồ sử dụng là mô phỏng các thành phần và quá trình tương tác giữa chúng trong hệ thống.
– Ưu điểm của sơ đồ sử dụng là nó giúp người phân tích hiểu rõ hơn về yêu cầu và chức năng của hệ thống, đồng thời tạo ra một cơ sở chung để thảo luận và trao đổi ý kiến.

5. Cách sử dụng sơ đồ sử dụng để phân tích hệ thống:
– Sơ đồ sử dụng thường được sử dụng trong giai đoạn phân tích yêu cầu của quy trình phát triển phần mềm.
– Nó giúp phân tích và hiểu rõ hơn về quá trình tương tác giữa các thành phần trong hệ thống, từ đó xác định được các yêu cầu chức năng và phi chức năng của hệ thống.

6. Sự liên quan giữa sơ đồ sử dụng và các biểu đồ khác trong phân tích hệ thống:
– Sơ đồ sử dụng thường được sử dụng kết hợp với các biểu đồ khác như sơ đồ lớp, sơ đồ trạng thái hoặc sơ đồ hoạt động để mô tả chi tiết hơn các hành vi của hệ thống.

7. Lưu ý và quy tắc khi xây dựng sơ đồ sử dụng:
– Xác định và mô tả chi tiết các hành động và tác nhân trong hệ thống.
– Chỉ mô tả các tương tác quan trọng và cần thiết giữa các thành phần.
– Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu để mô tả các yêu cầu và chức năng của hệ thống.

8. Tích hợp sơ đồ sử dụng vào quá trình phát triển phần mềm:
– Sơ đồ sử dụng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích yêu cầu và thiết kế hệ thống.
– Nó cung cấp một cơ sở chung để xác định và đánh giá các yêu cầu chức năng của hệ thống.

9. Các công cụ hỗ trợ vẽ và phân tích sơ đồ sử dụng:
– Có nhiều công cụ hỗ trợ vẽ sơ đồ sử dụng như Lucidchart, Visio, StarUML.
– Các công cụ này cho phép người dùng vẽ và phân tích sơ đồ sử dụng một cách thuận tiện và linh hoạt.

FAQs:
1. Sơ đồ sử dụng là gì?
Sơ đồ sử dụng là một biểu đồ mô tả quan hệ giữa các hành động và các thành phần của hệ thống.

2. Sơ đồ hoạt động là gì?
Sơ đồ hoạt động là một biểu đồ mô tả các quá trình hoạt động của hệ thống và cách thực hiện chúng.

3. Sự khác nhau giữa sơ đồ sử dụng và sơ đồ hoạt động là gì?
Sơ đồ sử dụng tập trung vào các hành động và tương tác giữa các thành phần, trong khi sơ đồ hoạt động tập trung vào các quá trình hoạt động và cách thực hiện chúng.

4. Tại sao sơ đồ sử dụng quan trọng?
Sơ đồ sử dụng quan trọng vì nó giúp mô phỏng các thành phần và quá trình tương tác trong hệ thống, từ đó xác định và đánh giá các yêu cầu chức năng của hệ thống.

5. Có những công cụ nào để vẽ và phân tích sơ đồ sử dụng?
Có nhiều công cụ hỗ trợ vẽ và phân tích sơ đồ sử dụng như Lucidchart, Visio và StarUML.

Trên đây là một số thông tin cơ bản về sơ đồ sử dụng và sơ đồ hoạt động. Hai biểu đồ này giúp phân tích và mô phỏng quá trình tương tác và hoạt động của hệ thống, đồng thời xác định và đánh giá các yêu cầu chức năng của hệ thống. Việc sử dụng các công cụ hỗ trợ giúp cho việc vẽ và phân tích sơ đồ sử dụng trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn.

Từ khoá người dùng tìm kiếm: use case diagram activity diagram Activity diagram, Activity Diagram là gì, Activity diagram example, Use case activity diagram, Về Activity Diagram, UML activity diagram, Activity diagram online, Activity diagram staruml

Chuyên mục: Top 79 Use Case Diagram Activity Diagram

Activity Diagram – Step By Step Guide With Example

Is Use Case And Activity Diagram The Same?

Sự khác biệt giữa Use Case và Activity Diagram

Trong quá trình phát triển phần mềm, use case và activity diagram (sơ đồ hoạt động) là hai công cụ quan trọng giúp mô tả và hiểu rõ các tương tác giữa các thành phần trong hệ thống. Tuy nhiên, có sự nhầm lẫn rằng use case và activity diagram là hai thuật ngữ đồng nghĩa, nhưng thực tế, chúng có sự khác biệt rõ ràng. Bài viết dưới đây sẽ giải thích sự khác biệt giữa use case và activity diagram và cung cấp cách sử dụng hiệu quả của từng công cụ.

Use Case – Tương tác giữa tác nhân và hệ thống

Use case là một công cụ sử dụng để mô tả tương tác giữa tác nhân (actor) và hệ thống. Tác nhân có thể là người dùng, hệ thống khác hoặc bất kỳ thực thể nào mà tương tác với hệ thống để đạt được mục tiêu cụ thể. Use case cung cấp một cái nhìn tổng quan về các chức năng của hệ thống và quy trình chính mà các tác nhân thực hiện để hoàn thành mục tiêu. Mỗi use case phải được mô tả một cách chi tiết với các bước cần thiết để đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ về một use case trong hệ thống đặt hàng trực tuyến có thể là “Đăng nhập vào hệ thống”. Use case này có thể chứa các bước như: nhập tên đăng nhập và mật khẩu, xác thực thông tin, kiểm tra xem tài khoản có hợp lệ hay không, và cuối cùng cho phép người dùng truy cập vào hệ thống.

Activity Diagram – Chuỗi các hoạt động

Activity diagram là một công cụ quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm, giúp mô tả chuỗi các hoạt động diễn ra trong hệ thống. Activity diagram có thể được sử dụng để mô hình hóa các quy trình hoặc luồng công việc phức tạp. Sơ đồ hoạt động thể hiện các trạng thái của đối tượng trong quá trình diễn ra và các tương tác giữa chúng.

Một ví dụ về activity diagram trong quá trình đặt hàng trực tuyến có thể bao gồm các hoạt động như sau: lựa chọn sản phẩm, thêm vào giỏ hàng, nhập thông tin vận chuyển, kiểm tra đơn hàng, thanh toán và xác nhận đơn hàng. Mỗi hoạt động được biểu diễn bằng một hình chữ nhật trong activity diagram và mũi tên thể hiện sự chuyển đổi giữa các hoạt động.

Các câu hỏi thường gặp về Use Case và Activity Diagram:

1. Use case và activity diagram có giống nhau không?
Không, use case và activity diagram không giống nhau. Use case tập trung vào mô tả tương tác giữa tác nhân và hệ thống, trong khi activity diagram tập trung vào mô tả chuỗi các hoạt động trong hệ thống.

2. Use case và activity diagram có thể được sử dụng cùng nhau không?
Có, use case và activity diagram thường được sử dụng cùng nhau để hiểu rõ hơn về quy trình và tương tác trong hệ thống. Use case mô tả các tác nhân và mục tiêu, trong khi activity diagram thể hiện chuỗi các hoạt động để đạt được mục tiêu đó.

3. Use case và activity diagram có liên quan đến thiết kế giao diện không?
Không, use case và activity diagram tập trung vào mô tả logic và tương tác trong hệ thống, không phải thiết kế giao diện người dùng. Tuy nhiên, từ thông tin trong use case và activity diagram có thể giúp hình dung và phát triển giao diện người dùng phù hợp.

4. Khi nào thì nên sử dụng use case hoặc activity diagram?
Use case thường được sử dụng ở giai đoạn phân tích và thiết kế hệ thống để hiểu rõ các tác nhân, mục tiêu và quy trình chính. Activity diagram thường được sử dụng để mô hình hóa quy trình hoặc luồng công việc phức tạp và có thể được sử dụng trong các giai đoạn phân tích và thiết kế.

5. Có công cụ nào giúp tạo use case và activity diagram không?
Có, có nhiều công cụ phần mềm như Visual Paradigm, Lucidchart hay Microsoft Visio giúp tạo ra use case và activity diagram dễ dàng. Chúng cung cấp các biểu đồ và hỗ trợ cho việc vẽ và mô phỏng các quy trình và tương tác trong hệ thống.

Tổng kết, use case và activity diagram là hai công cụ quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm để mô tả và hiểu rõ các tương tác và quy trình chức năng của hệ thống. Mỗi công cụ có mục đích sử dụng riêng biệt và cần được sử dụng một cách hiệu quả để tạo ra một hệ thống phần mềm hoàn chỉnh và hiệu quả.

What Is The Activity Diagram Of A Use Case?

Hoạt động đồ của một use case là gì?

Hoạt động đồ là một loại biểu đồ hướng đối tượng được sử dụng trong phân tích và thiết kế hệ thống để mô tả quá trình diễn ra của một use case cụ thể. Nó là công cụ hữu ích để hiểu các hoạt động tổng thể và quy trình trong hệ thống.

Hoạt động đồ gồm các điểm quan trọng như các hoạt động, trạng thái, sự chuyển đổi giữa các trạng thái và cung cấp cái nhìn tổng quan về các hành động và luồng của một use case.

Các thành phần trong hoạt động đồ:

1. Trạng thái (state): Đây là các trạng thái của đối tượng trong quá trình thực hiện use case. Ví dụ, một trạng thái “chờ đợi” có thể biểu diễn việc đối tượng đang chờ một hành động khác để thực hiện.

2. Hoạt động (activity): Đây là các hành động trong quá trình thực hiện use case. Mỗi hoạt động được biểu diễn bằng một hình chữ nhật có góc bo tròn.

3. Sự chuyển đổi (transition): Đây là các điểm kết nối giữa các hoạt động và trạng thái. Chúng cho phép điều chỉnh luồng của quá trình và xác định điều kiện để di chuyển từ một trạng thái hoặc hoạt động sang trạng thái hoặc hoạt động khác.

4. Các điều kiện (guard conditions): Đây là các điều kiện được đặt ra để điều khiển quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái và hoạt động. Ví dụ, một điều kiện có thể yêu cầu một trạng thái nhất định phải được đáp ứng trước khi chuyển đổi sang trạng thái khác.

Cách sử dụng hoạt động đồ trong phân tích use case:

1. Hiểu quy trình: Hoạt động đồ giúp diễn giải một use case thành các hoạt động và quy trình cụ thể. Nó cho phép người phân tích hiểu sự tương tác giữa các thành phần và hành động của use case.

2. Phân tích các yêu cầu: Hoạt động đồ là công cụ hữu ích để phân tích các yêu cầu từ người dùng. Nó giúp xác định điểm mấu chốt trong quá trình và các yêu cầu cụ thể của khách hàng.

3. Xác định các trạng thái: Hoạt động đồ giúp xác định các trạng thái của hệ thống trong quá trình tiến hành use case. Việc xác định các trạng thái này giúp phản ánh sự thay đổi của đối tượng trong hệ thống.

4. Định rõ quy trình: Hoạt động đồ giúp người phân tích định rõ quy trình của use case. Quy trình này gồm các hoạt động và chỉ dẫn cụ thể, giúp người phân tích hiểu và xác định các bước cần thiết để thực hiện use case.

FAQs:

1. Tại sao hoạt động đồ quan trọng trong phân tích hệ thống?
Hoạt động đồ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về các hành động và quy trình của một use case. Nó giúp xác định các yêu cầu và quy trình cụ thể để xây dựng và phân tích hệ thống. Bằng cách sử dụng hoạt động đồ, người phân tích có thể hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ thống và đảm bảo tính toàn vẹn và mạch lạc của quy trình.

2. Làm thế nào để xác định các trạng thái trong hoạt động đồ?
Để xác định các trạng thái trong hoạt động đồ, người phân tích phải hiểu rõ về công việc và yêu cầu của use case đó. Việc xác định các trạng thái này thường dựa trên các hoạt động và sự tương tác của đối tượng trong quá trình thực hiện.

3. Có bao nhiêu hoạt động mà một use case có thể có?
Số lượng hoạt động trong một use case phụ thuộc vào phạm vi và phức tạp của use case đó. Use case đơn giản có thể chỉ có một vài hoạt động, trong khi use case phức tạp có thể có hàng chục hoặc thậm chí hàng trăm hoạt động.

4. Hoạt động đồ có liên quan đến các biểu đồ khác trong phân tích hệ thống không?
Hoạt động đồ có liên quan chặt chẽ đến các biểu đồ khác trong phân tích hệ thống như biểu đồ use case, biểu đồ lớp, và biểu đồ tuần tự. Các biểu đồ này cùng nhau thể hiện các khía cạnh khác nhau của hệ thống, giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc, chức năng và quy trình của nó.

Xem thêm tại đây: noithatsieure.com.vn

Activity Diagram

Đồ thị hoạt động (Activity diagram) là một công cụ quan trọng trong phân tích hướng đối tượng và thiết kế hướng đối tượng. Nó được sử dụng để mô tả các hoạt động, quy trình và luồng làm việc của một hệ thống hoặc một quy trình kinh doanh. Đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả mô hình thuộc tính và trạng thái của một đối tượng.

Mục đích chính của việc sử dụng đồ thị hoạt động là phân tích các hoạt động cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ nào đó, và sau đó dùng kết quả phân tích này để thiết kế hệ thống hoặc cung cấp thông tin cho các chức năng liên quan. Đồ thị hoạt động cũng có thể được sử dụng để mô phỏng các quy trình kinh doanh để tìm hiểu cách chúng hoạt động và tìm điểm yếu của chúng.

Một đồ thị hoạt động bao gồm các hoạt động, hành động, khối điều khiển và luồng điều khiển. Hoạt động là các công việc cần thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ, ví dụ như kiểm tra dữ liệu hoặc gửi một thông báo. Hành động là các hoạt động cụ thể được thực hiện, ví dụ như gửi email hoặc chuyển dữ liệu.

Khối điều khiển là các khối văn bản được sử dụng để mô tả các điều kiện và sự lựa chọn trong quá trình hoạt động. Chúng giúp định rõ các điều kiện rẽ nhánh và các hoạt động thực hiện dựa trên những điều kiện đó. Cuối cùng, luồng điều khiển mô tả quá trình chuyển tiếp từ một hoạt động hoặc hành động sang một hoạt động hoặc hành động khác.

Các đồ thị hoạt động được vẽ với một số biểu đồ và ký hiệu chuẩn. Một hình chữ nhật thể hiện một hoạt động hoặc hành động, với tên của hoạt động được viết bên trong hình chữ nhật. Một cái mũi tên mô tả quá trình chuyển tiếp giữa các hoạt động, hành động hoặc khối điều khiển. Các biểu đồ cũng có thể bao gồm sự rẽ nhánh và lựa chọn, được biểu thị bằng cách sử dụng các điều kiện và các khối điều khiển.

FAQs (Các câu hỏi thường gặp):

1. Tại sao nên sử dụng đồ thị hoạt động?
Việc sử dụng đồ thị hoạt động giúp chúng ta phân tích và thiết kế các nhiệm vụ và quy trình một cách rõ ràng và logic. Nó cũng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách hoạt động của các quy trình kinh doanh và tìm ra điểm yếu để cải thiện.

2. Đồ thị hoạt động có mấy loại?
Có hai loại đồ thị hoạt động chính là đồ thị hoạt động tập trung và đồ thị hoạt động trạng thái. Đồ thị hoạt động tập trung tập trung vào các hoạt động và hành động, trong khi đồ thị hoạt động trạng thái tập trung vào trạng thái của các đối tượng hoặc quy trình.

3. Làm thế nào để vẽ đồ thị hoạt động?
Để vẽ một đồ thị hoạt động, bạn có thể sử dụng các công cụ vẽ biểu đồ hoặc phần mềm thiết kế đồ hoạ. Bạn cần xác định các hoạt động, hành động và khối điều khiển, và sau đó vẽ các hình chữ nhật và mũi tên tương ứng trên biểu đồ.

4. Đồ thị hoạt động có thể được sử dụng cho mục đích gì?
Đồ thị hoạt động có thể được sử dụng để phân tích và thiết kế hệ thống, mô phỏng các quy trình kinh doanh, và cung cấp thông tin cho các chức năng liên quan. Nó cũng có thể giúp chúng ta tìm kiếm và giải quyết các vấn đề trong quy trình làm việc hoặc quy trình kinh doanh.

5. Đồ thị hoạt động có liên quan đến các phương pháp phát triển phần mềm khác không?
Đồ thị hoạt động thường được sử dụng trong phân tích và thiết kế hướng đối tượng, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong các phương pháp phát triển phần mềm khác như phát triển hướng sự kiện hoặc phát triển dự án.

Tổng kết, đồ thị hoạt động là một công cụ quan trọng trong phân tích và thiết kế hướng đối tượng và cung cấp một phương pháp mạnh mẽ để mô tả các hoạt động, quy trình và luồng làm việc của một hệ thống hoặc một quy trình kinh doanh. Nó giúp chúng ta hiểu rõ và phân tích các nhiệm vụ cần thiết để hoàn thành một mục tiêu nào đó, và sau đó sử dụng kết quả phân tích để thiết kế hệ thống hoặc cung cấp thông tin cho các chức năng liên quan.

Activity Diagram Là Gì

Activity Diagram là gì: Mô tả và ứng dụng trong phân tích hệ thống

Activity Diagram (Sơ đồ hoạt động) là một phần mềm mô hình hóa hành vi, dùng để biểu diễn quá trình và luồng hoạt động của một hệ thống hoặc một quy trình kinh doanh. Được thiết kế dựa trên UML (Unified Modeling Language), nó là một công cụ mạnh mẽ trong việc phân tích, thiết kế và triển khai các hệ thống phức tạp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Activity Diagram và ứng dụng của nó trong phân tích hệ thống.

Mô tả Activity Diagram:
– Một Activity Diagram bao gồm các nút (nodes) và các liên kết (flows) giữa chúng. Nút có thể biểu diễn các hoạt động (actions), quyết định (decisions), hoặc điểm hẹn (merge). Liên kết giữa các nút biểu thị luồng hoạt động (flow of control) trong quá trình. Trình tự thực hiện các hoạt động được thể hiện bằng cách đi từ nút này sang nút khác dọc theo các liên kết.

Các ứng dụng của Activity Diagram:
1. Phân tích hệ thống: Activity Diagram giúp cung cấp một cái nhìn tổng quan về quá trình hoạt động của hệ thống. Nó cho phép nhà phân tích hệ thống xác định các hoạt động khác nhau, quy trình và tương tác giữa các thành phần trong hệ thống.
2. Xác định yêu cầu: Activity Diagram giúp tìm ra các yêu cầu chức năng và phi chức năng cho hệ thống. Việc biểu diễn các quy trình hoạt động và tương tác giữa các chế độ hoạt động giúp xác định các yêu cầu cụ thể cho hệ thống.
3. Điều tra quy trình kinh doanh: Activity Diagram hữu ích trong việc phân tích các quy trình kinh doanh hiện có và đề xuất cải tiến. Nó minh họa các hoạt động, quy trình và luồng thông tin trong một quy trình kinh doanh nhất định, giúp người dùng cuối và nhà phát triển hệ thống hiểu rõ hơn về quy trình và tìm ra cách để tối ưu hóa nó.

Cách tạo Activity Diagram:
– Để tạo một Activity Diagram, bạn cần xác định các hoạt động, quy trình và quyết định của hệ thống. Sử dụng các nút và các liên kết để xây dựng sơ đồ hoạt động của hệ thống, biểu thị trình tự các hoạt động và luồng hoạt động giữa chúng. Bạn cũng có thể thêm ghi chú để giải thích hoạt động và các quyết định trong sơ đồ.

FAQs:
1. Activity Diagram có nguyên lý diễn đạt thế nào?
Activity Diagram sử dụng mô hình hóa hành vi và ghi chú như là phương tiện diễn đạt trọng tâm. Nó cho phép bạn mô tả các hoạt động, quyết định và tương tác giữa các thành phần của một hệ thống hoặc quy trình kinh doanh một cách hiệu quả.

2. Activity Diagram khác với gì Activity Flow Diagram?
Activity Diagram tập trung vào quá trình và luồng hoạt động của một hệ thống hoặc quy trình kinh doanh. Trong khi đó, Activity Flow Diagram tập trung vào các tác nhân, thông tin và tương tác trong một quy trình. Activity Flow Diagram đi sâu hơn vào các chi tiết cụ thể của luồng thông tin và sự tương tác giữa các bên liên quan.

3. Activity Diagram có nhược điểm nào không?
Một nhược điểm của Activity Diagram là nó có thể trở nên phức tạp và khó hiểu khi biểu diễn các hoạt động và quyết định phức tạp. Nó cũng có thể trở nên rườm rà và khó đồng bộ nếu sơ đồ quá lớn. Do đó, người dùng cần phải tập trung vào việc tạo ra sơ đồ hoạt động sáng sủa và dễ hiểu.

Như vậy, Activity Diagram là một công cụ mạnh mẽ trong phân tích hệ thống và mô hình hóa quy trình kinh doanh. Nó giúp hiển thị quá trình hoạt động, quyết định và tương tác một cách rõ ràng và cụ thể. Với Activity Diagram, người dùng có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc và hoạt động của hệ thống, từ đó tìm ra cách để cải thiện và tối ưu hóa nó.

Hình ảnh liên quan đến chủ đề use case diagram activity diagram

Activity Diagram - Step by Step Guide with Example
Activity Diagram – Step by Step Guide with Example

Link bài viết: use case diagram activity diagram.

Xem thêm thông tin về bài chủ đề này use case diagram activity diagram.

Xem thêm: https://noithatsieure.com.vn/danh-muc/ghe-xep blog

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *