Login Use Case Diagram
Trong phạm vi hệ thống, biểu đồ use case đăng nhập dùng để mô tả các chức năng và hành vi liên quan đến quy trình đăng nhập vào hệ thống. Biểu đồ này giúp người phát triển và người dùng hiểu được quy trình đăng nhập và các thành phần liên quan đến nó.
Các thành phần trong biểu đồ use case đăng nhập
1. Thành phần use case: Đại diện cho các chức năng và hành vi của hệ thống. Trong biểu đồ đăng nhập, chúng ta thường có các use case như “Đăng nhập”, “Quên mật khẩu”, “Đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội”, và “Đăng nhập đồng thời với nhiều tài khoản”.
2. Thành phần actor: Đại diện cho người dùng hoặc các hệ thống khác tương tác với hệ thống. Trong biểu đồ đăng nhập, người dùng sẽ là actor chính.
3. Quan hệ association: Biểu thị mối quan hệ giữa actor và các use case. Ví dụ, actor “Người dùng” sẽ liên quan tới use case “Đăng nhập” trong biểu đồ.
4. Quan hệ include: Biểu thị một use case có thể kế thừa hoặc bao gồm một use case khác. Ví dụ, use case “Đăng nhập” có thể include use case “Xác thực người dùng”.
5. Quan hệ extend: Biểu thị một use case có thể mở rộng hoặc mở rộng một use case khác. Ví dụ, use case “Đăng nhập” có thể extend use case “Quên mật khẩu”.
Quy trình đăng nhập
Quá trình đăng nhập bao gồm các bước sau:
1. Xác thực người dùng: Hệ thống yêu cầu người dùng cung cấp thông tin đăng nhập, chẳng hạn như tên người dùng và mật khẩu.
2. Gửi thông tin đăng nhập: Người dùng gửi thông tin đăng nhập đã nhập vào hệ thống.
3. Xử lý đăng nhập thành công: Hệ thống kiểm tra thông tin đăng nhập và cho phép người dùng truy cập vào hệ thống nếu thông tin đúng.
4. Xử lý đăng nhập không thành công: Nếu thông tin đăng nhập không chính xác, hệ thống sẽ từ chối đăng nhập và yêu cầu người dùng nhập lại thông tin hoặc cung cấp một quy trình khác để khôi phục mật khẩu.
Quên mật khẩu
Trong trường hợp người dùng quên mật khẩu, hệ thống cung cấp quy trình khôi phục mật khẩu. Quy trình này có thể bao gồm các bước sau:
1. Yêu cầu khôi phục mật khẩu: Người dùng gửi yêu cầu khôi phục mật khẩu thông qua hệ thống.
2. Gửi thông tin khôi phục mật khẩu: Hệ thống gửi thông tin khôi phục mật khẩu đến người dùng qua email hoặc tin nhắn điện thoại.
3. Khôi phục mật khẩu: Người dùng sử dụng thông tin khôi phục mật khẩu để thay đổi mật khẩu hiện tại và lưu trữ mật khẩu mới.
Đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội
Hệ thống đăng nhập cũng có thể hỗ trợ người dùng đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội, chẳng hạn như tài khoản Facebook hoặc Google. Quy trình này có thể bao gồm các bước sau:
1. Chọn đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội: Người dùng chọn tài khoản mạng xã hội mà họ muốn sử dụng để đăng nhập vào hệ thống.
2. Xác thực tài khoản mạng xã hội: Hệ thống sẽ chuyển người dùng đến trang xác thực tài khoản mạng xã hội, nơi người dùng phải đăng nhập vào tài khoản mạng xã hội của mình.
3. Gửi thông tin đăng nhập: Tài khoản mạng xã hội xác thực thông tin đăng nhập của người dùng và gửi trở lại thông tin đăng nhập cho hệ thống.
4. Xử lý đăng nhập thành công: Hệ thống kiểm tra thông tin đăng nhập và cho phép người dùng truy cập vào hệ thống nếu thông tin đúng.
Đăng nhập đồng thời với nhiều tài khoản
Ngoài ra, hệ thống cũng có thể hỗ trợ người dùng đăng nhập đồng thời với nhiều tài khoản khác nhau, chẳng hạn như đăng nhập vào hệ thống bằng cả tài khoản cá nhân và tài khoản doanh nghiệp. Quy trình này có thể bao gồm các bước sau:
1. Chọn đăng nhập đồng thời với nhiều tài khoản: Người dùng chọn tùy chọn đăng nhập đồng thời với nhiều tài khoản trên giao diện đăng nhập.
2. Xác thực tài khoản: Hệ thống yêu cầu người dùng cung cấp thông tin đăng nhập cho từng tài khoản.
3. Gửi thông tin đăng nhập: Người dùng gửi thông tin đăng nhập đã nhập vào hệ thống.
4. Xử lý đăng nhập thành công: Hệ thống kiểm tra thông tin đăng nhập và cho phép người dùng truy cập vào hệ thống nếu thông tin đúng cho tất cả các tài khoản.
FAQs:
1. Biểu đồ use case đăng nhập có tác dụng gì trong quá trình phát triển phần mềm?
Biểu đồ use case đăng nhập giúp người phát triển hiểu rõ các chức năng liên quan đến đăng nhập và xác định các tác nhân tương tác với hệ thống. Nó giúp xác định yêu cầu và thiết kế hệ thống một cách chi tiết và minh bạch.
2. Use case login Example là gì?
Use case login Example là một ví dụ cụ thể về quá trình đăng nhập và các chức năng liên quan trong hệ thống. Ví dụ này thường được sử dụng để minh họa cách sử dụng biểu đồ use case đăng nhập.
3. Use case diagram là gì?
Use case diagram là một công cụ mô tả hệ thống bằng cách sử dụng use case, actor và các quan hệ giữa chúng. Nó giúp hiểu được các chức năng chính của hệ thống và tương tác giữa hệ thống với người dùng và các hệ thống khác.
4. Có thể kết hợp biểu đồ use case đăng nhập với các use case khác như đăng ký hay đăng xuất không?
Có, biểu đồ use case đăng nhập có thể kết hợp với các use case khác như đăng ký và đăng xuất để tạo ra một biểu đồ use case hoàn chỉnh về quy trình xử lý tài khoản của người dùng trong hệ thống.
5. Biểu đồ use case hệ thống là gì?
Biểu đồ use case hệ thống là một biểu đồ tổng quan mô tả các use case chính trong hệ thống và các actor tương tác với hệ thống đó. Nó giúp người dùng hiểu được quy trình chính và cấu trúc tổng thể của hệ thống.
6. Ví dụ về biểu đồ use case là gì?
Ví dụ về biểu đồ use case có thể là biểu đồ mô tả quy trình đăng nhập vào một ứng dụng di động. Biểu đồ này sẽ bao gồm các use case như “Đăng nhập”, “Đăng ký”, “Đăng xuất” và các quan hệ giữa chúng.
7. Cần bao gồm gì trong biểu đồ use case đăng nhập?
Biểu đồ use case đăng nhập cần bao gồm các thành phần use case như “Đăng nhập”, “Quên mật khẩu”, “Đăng nhập bằng tài khoản mạng xã hội”, và “Đăng nhập đồng thời với nhiều tài khoản”. Ngoài ra, cần có tác nhân “Người dùng” và các quan hệ giữa các thành phần này.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: login use case diagram Use case login Example, Use case diagram, Use case register, Log out use case, System use case diagram, What is use case diagram, Example use case diagram, Include in use case diagram
Chuyên mục: Top 61 Login Use Case Diagram
Uml #2: Use Case Diagram Là Gì Và Cách Sử Dụng
What Is The Use Case For User Login?
Tác dụng của user login:
1. Bảo mật thông tin cá nhân: Khi người dùng tạo tài khoản và đăng nhập, họ có thể truy cập vào các thông tin cá nhân của mình một cách bảo mật. Điều này giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép từ bên ngoài và đảm bảo rằng chỉ người dùng đã xác thực mới có thể xem và sửa đổi thông tin cá nhân.
2. Quyền truy cập dựa trên vai trò: User login cung cấp hệ thống phân quyền, cho phép quản trị viên kiểm soát quyền truy cập của từng người dùng trong ứng dụng. Với vai trò người dùng thường, họ chỉ có thể truy cập vào các tính năng cơ bản, trong khi nhân viên có thể truy cập vào các tính năng cao cấp và quản trị viên có quyền truy cập vào toàn bộ hệ thống.
3. Lưu trữ thông tin cá nhân: User login cho phép ứng dụng lưu trữ thông tin cá nhân của người dùng. Điều này giúp việc cung cấp dịch vụ trở nên thuận tiện hơn, ví dụ như tự động điền thông tin vào các mẫu đăng ký hoặc quản lý đơn hàng. Đồng thời, nó cũng giúp người dùng tiết kiệm thời gian khi truy cập vào ứng dụng sau lần đăng nhập đầu tiên.
4. Truy cập vào nội dung riêng tư: User login cho phép người dùng truy cập vào các nội dung hoặc tính năng riêng tư được bảo vệ. Ví dụ, trong một ứng dụng diễn đàn, chỉ những người dùng đã đăng nhập mới có thể đăng bài mới hoặc truy cập vào các thảo luận riêng tư. Điều này giúp duy trì tính chất riêng tư cho người dùng và ngăn chặn spam hoặc hành vi không đúng đắn.
FAQs (Câu hỏi thường gặp):
1. Tại sao user login quan trọng cho người dùng?
User login cho phép người dùng tận hưởng các tính năng và nội dung riêng tư, bảo mật thông tin cá nhân, và tiết kiệm thời gian khi sử dụng lại ứng dụng.
2. Tôi phải tạo tài khoản mới cho mọi ứng dụng mà tôi sử dụng không?
Không, thông thường một tài khoản duy nhất có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Nếu bạn đã có một tài khoản, bạn có thể sử dụng nó để đăng nhập vào nhiều ứng dụng khác.
3. Tại sao tôi cần phải cung cấp thông tin cá nhân khi đăng ký một tài khoản?
Thông tin cá nhân được yêu cầu để xác định bạn là ai và tránh việc bị nhầm lẫn với người khác. Nó cũng giúp ngăn chặn hoạt động giả mạo và bảo vệ quyền riêng tư của người dùng.
4. Làm sao để bảo mật tài khoản của mình?
Để bảo mật tài khoản của bạn, hãy chắc chắn chọn mật khẩu mạnh và duy trì cẩn thận khi đăng nhập vào các thiết bị công cộng. Hãy cẩn thận khi chia sẻ thông tin đăng nhập và luôn đảm bảo rằng bạn sử dụng các ứng dụng và trang web có độ tin cậy.
5. Tôi quên mật khẩu của mình, làm sao để khôi phục tài khoản?
Hầu hết các ứng dụng cung cấp phương pháp khôi phục mật khẩu thông qua email hoặc số điện thoại đăng ký. Bạn có thể sử dụng chức năng này để lấy lại quyền truy cập vào tài khoản của mình.
Trên đây là những điểm quan trọng về user login và tại sao nó cần thiết trong các ứng dụng trực tuyến. User login không chỉ mang lại tính bảo mật và riêng tư cho người dùng mà còn giúp cung cấp trải nghiệm tốt hơn và nâng cao chất lượng dịch vụ trong các ứng dụng di động và trên web.
Should I Include Login In Use Case?
Trong quá trình phát triển phần mềm, Use Case đóng vai trò quan trọng để mô tả các chức năng và sự tương tác của người dùng với hệ thống. Vì vậy, việc quyết định xem có nên bao gồm đăng nhập trong Use Case hay không là một vấn đề quan trọng và cần được xem xét kỹ lưỡng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc này và đưa ra câu trả lời cuối cùng.
1. Lợi ích của việc bao gồm đăng nhập trong Use Case
Việc bao gồm đăng nhập trong Use Case có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho quá trình phát triển phần mềm và sự hoạt động của hệ thống. Dưới đây là một số lợi ích chính:
1.1 Xác thực người dùng: Đăng nhập là quá trình quan trọng để xác thực người dùng và đảm bảo rằng chỉ những người có quyền truy cập mới có thể sử dụng các chức năng của hệ thống. Việc bao gồm đăng nhập trong Use Case giúp thiết kế hệ thống an toàn và bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu.
1.2 Quản lý truy cập: Đăng nhập cho phép quản lý truy cập vào hệ thống và kiểm soát các quyền của từng người dùng. Việc bao gồm đăng nhập trong Use Case giúp mô tả rõ ràng quyền truy cập của từng người dùng và đảm bảo việc truy cập vào các chức năng cần thiết chỉ được thực hiện bởi người dùng có quyền hợp lệ.
1.3 Theo dõi hoạt động: Đăng nhập cung cấp thông tin về hoạt động của người dùng, bao gồm các thông tin về thời gian, địa điểm và các hành động được thực hiện. Khi bao gồm đăng nhập trong Use Case, chúng ta có thể mô tả việc theo dõi và ghi nhật ký hoạt động của người dùng như một chức năng quan trọng của hệ thống.
2. Các trường hợp không cần bao gồm đăng nhập trong Use Case
Mặc dù việc bao gồm đăng nhập trong Use Case có nhiều lợi ích, các trường hợp sau đây không cần phải bao gồm đăng nhập:
2.1 Hệ thống công khai: Trong một số trường hợp, hệ thống có thể làm việc như một trang web công cộng hoặc hệ thống mở. Trong trường hợp này, không cần phải xác thực người dùng và việc bao gồm đăng nhập trong Use Case sẽ không có ý nghĩa.
2.2 Giao diện trực tiếp: Nếu hệ thống được chạy trên một thiết bị đã xác thực, chẳng hạn như một máy tính cá nhân, việc bao gồm đăng nhập trong Use Case cũng có thể không cần thiết. Trong trường hợp này, quyền truy cập và xác thực người dùng có thể được xử lý ở cấp độ hệ điều hành.
3. FAQ
3.1 Tại sao việc bao gồm đăng nhập trong Use Case quan trọng?
Việc bao gồm đăng nhập trong Use Case quan trọng để đảm bảo tính bảo mật, xử lý quyền truy cập và theo dõi hoạt động của người dùng. Nó giúp hệ thống trở nên an toàn và đáng tin cậy.
3.2 Khi nào không cần phải bao gồm đăng nhập trong Use Case?
Khi hệ thống là công khai hoặc chạy trên môi trường chưa xác thực, việc bao gồm đăng nhập trong Use Case có thể không cần thiết.
3.3 Có nên hạn chế sử dụng đăng nhập trong Use Case?
Không nên hạn chế việc sử dụng đăng nhập trong Use Case nếu nó có phù hợp với yêu cầu và quyền truy cập của hệ thống. Việc bao gồm đăng nhập đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của dữ liệu.
3.4 Làm thế nào để thực hiện đăng nhập trong Use Case?
Để thực hiện đăng nhập trong Use Case, bạn cần mô tả quá trình đăng nhập và quản lý quyền truy cập của từng người dùng. Sử dụng các biểu đồ và mô tả trạng thái để mô phỏng quy trình xác thực người dùng.
3.5 Nếu tôi không bao gồm đăng nhập trong Use Case, tôi có thể thêm chức năng sau đó không?
Dù khá phức tạp hơn, nhưng vẫn có thể thêm chức năng đăng nhập vào hệ thống sau khi đã phát triển Use Case. Tuy nhiên, việc thêm chức năng này sau đó có thể yêu cầu một số thay đổi và điều chỉnh trong quy trình phát triển phần mềm hiện tại của bạn.
Xem thêm tại đây: noithatsieure.com.vn
Use Case Login Example
Trong thế giới kỹ thuật và phát triển phần mềm, use case login là một trong những use case cốt lõi và phổ biến nhất mà mỗi trang web, ứng dụng di động hoặc hệ thống điện tử đều cần sử dụng để xác thực người dùng. Use case này rất quan trọng vì nó cho phép mỗi người dùng tương tác với hệ thống một cách riêng tư và an toàn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ví dụ về use case login và trả lời một số câu hỏi thường gặp ở cuối bài viết.
Ví dụ Use Case Login:
– Tên: Xác thực người dùng
– Mô tả: Use case này cho phép người dùng đăng nhập vào hệ thống bằng cách xác thực username và password của họ.
– Mô tả chi tiết:
– Người dùng nhập username và password của mình vào trang đăng nhập.
– Hệ thống kiểm tra xem thông tin đăng nhập có tồn tại trong cơ sở dữ liệu không.
– Nếu thông tin đăng nhập chính xác, hệ thống cho phép người dùng truy cập vào hệ thống.
– Ngược lại, hệ thống từ chối việc đăng nhập và thông báo lỗi cho người dùng.
– Tương tác:
– Người dùng: Nhập thông tin đăng nhập.
– Hệ thống: Xác thực thông tin đăng nhập, hiển thị lỗi nếu có.
Use case login này là một ví dụ đơn giản, nhưng có thể được mở rộng và tùy chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng hoặc hệ thống. Thí dụ, có thể yêu cầu người dùng xác minh qua email hoặc số điện thoại trước khi cho phép truy cập.
Phần FAQs:
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến use case login:
1. Use case login là gì?
Use case login là một quy trình cho phép người dùng xác thực và truy cập vào hệ thống, thông qua việc nhập username và password hoặc thông qua các phương pháp xác minh khác như email hoặc số điện thoại.
2. Tại sao use case login quan trọng?
Use case login quan trọng vì nó đảm bảo tính riêng tư và an toàn cho người dùng. Nó cho phép chỉ người dùng đã đăng ký mới có thể truy cập và tương tác với hệ thống.
3. Có những yếu tố nào cần xem xét khi triển khai use case login?
Khi triển khai use case login, cần xem xét đến việc bảo mật thông tin người dùng, khả năng xác thực mạnh mẽ, bảo vệ chống lại các cuộc tấn công, đảm bảo tính an toàn và bảo mật của hệ thống.
4. Có cách nào cải thiện use case login không?
Để cải thiện use case login, có thể sử dụng phương pháp xác minh hai yếu tố (2FA) như mã OTP, hoặc tích hợp các dịch vụ xác minh bên thứ ba như Google hoặc Facebook để giúp người dùng tiện lợi hơn.
5. Use case login có gì khác biệt với use case đăng ký?
Use case login và use case đăng ký là hai use case liên quan nhưng khác nhau. Trong use case đăng ký, người dùng tạo tài khoản mới bằng cách cung cấp thông tin cần thiết. Trong use case login, người dùng sử dụng thông tin đăng nhập đã tạo để truy cập vào hệ thống.
6. Tại sao có nhiều hệ thống yêu cầu xác minh qua email sau khi đăng ký?
Yêu cầu xác minh qua email sau khi đăng ký giúp xác minh và chắc chắn rằng người dùng là người thật và có quyền truy cập vào email được liên kết. Điều này giúp tránh việc đăng ký giả mạo và xác minh một lần nữa thông tin người dùng.
####
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về use case login và cung cấp một ví dụ cụ thể về việc áp dụng use case này. Use case login là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong phát triển phần mềm và hệ thống, đảm bảo tính an toàn và riêng tư cho người dùng. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về use case này và đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp liên quan đến use case login.
Use Case Diagram
1. Khái niệm về sơ đồ use case:
Sơ đồ use case mô tả các chức năng của hệ thống trong mối tương tác với các người dùng. Nó tập trung vào những gì hệ thống làm và không nêu rõ cách hệ thống thực hiện nhiệm vụ. Sơ đồ use case bao gồm các tác nhân (người dùng, hệ thống bên ngoài) và các use case (tác vụ mà hệ thống thực hiện). Mỗi use case được mô tả bằng tên và biểu đồ mô tả mô hình.
2. Mối liên hệ giữa các tác nhân và use case:
Sơ đồ use case giúp hiểu rõ cách mà các tác nhân tương tác với hệ thống. Các tác nhân có thể là người dùng cuối, hệ thống bên ngoài hoặc các thành phần khác của hệ thống. Sơ đồ use case cũng cho phép xác định các use case nào mà tác nhân có thể thực hiện. Mối quan hệ giữa các tác nhân và use case được biểu thị bằng mũi tên.
3. Cách vẽ sơ đồ use case:
Sơ đồ use case được vẽ dựa trên các hướng dẫn và quy tắc chuẩn của UML (Unified Modeling Language). Các tác nhân được đặt bên trái, các use case được đặt bên phải và mối quan hệ giữa chúng được biểu thị bằng các mũi tên. Tên của các tác nhân và use case được viết hoa nhưng không được viết hoa hoàn toàn. Thông thường, một sơ đồ use case bao gồm nhiều hơn một tác nhân và use case.
4. Tầm quan trọng của sơ đồ use case:
Sơ đồ use case là một cách hiệu quả để liên kết các chức năng của hệ thống với người dùng. Nó giúp xác định và mô tả rõ ràng các yêu cầu của khách hàng và định hình rõ ràng các tác nhân chính và chức năng của hệ thống. Sơ đồ use case cũng cung cấp một cơ sở để phân tích yêu cầu, thiết kế kiến trúc và xác định các ca kiểm thử.
5. Hình ảnh phần mềm và sơ đồ use case:
Sơ đồ use case có thể kết hợp với các phần mềm khác để hiển thị các yêu cầu và chức năng của hệ thống một cách chi tiết. Các hình ảnh phần mềm được sử dụng để mô phỏng giao diện người dùng, quy trình làm việc và các tương tác giữa người dùng và hệ thống. Khi sử dụng hình ảnh phần mềm và sơ đồ use case, các nhà phát triển có thể hiểu rõ hơn về cách thức hệ thống hoạt động và phát triển các chức năng phù hợp.
FAQs:
1. Tại sao cần sơ đồ use case trong phát triển phần mềm?
Sơ đồ use case giúp xác định và mô tả rõ ràng các yêu cầu từ người dùng, định hình các chức năng chính của hệ thống và phân tích yêu cầu. Nó cũng cung cấp một cơ sở để thiết kế kiến trúc và xác định các ca kiểm thử.
2. Sơ đồ use case khác với sơ đồ lớp như thế nào?
Sơ đồ use case tập trung vào các chức năng và hành vi của hệ thống, trong khi sơ đồ lớp mô tả các đối tượng và quan hệ giữa chúng. Sơ đồ use case xem xét hệ thống từ góc nhìn của người dùng, trong khi sơ đồ lớp tập trung vào cấu trúc của hệ thống.
3. Có bao nhiêu loại tác nhân trong sơ đồ use case?
Có nhiều loại tác nhân có thể xuất hiện trong sơ đồ use case. Điều này phụ thuộc vào loại hệ thống và ngữ cảnh sử dụng. Một số loại tác nhân thông thường bao gồm người dùng cuối, hệ thống bên ngoài và các thành phần khác của hệ thống.
4. Sơ đồ use case có thể được sử dụng trong quá trình phát triển phần mềm giai đoạn nào?
Sơ đồ use case có thể được sử dụng trong suốt quá trình phát triển phần mềm, bao gồm thu thập yêu cầu, thiết kế kiến trúc và kiểm tra. Nó là một công cụ quan trọng để phân tích và mô tả chức năng của hệ thống.
5. Sơ đồ use case được vẽ như thế nào?
Sơ đồ use case được vẽ bằng cách đặt tác nhân bên trái, use case bên phải và sử dụng các mũi tên để biểu thị mối quan hệ giữa chúng. Tên của các tác nhân và use case được viết hoa nhưng không được viết hoa hoàn toàn. Các quy tắc chuẩn của UML có thể được sử dụng để vẽ sơ đồ use case.
Dù mới chỉ là phần nhỏ trong đó, nhưng sơ đồ use case là một yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển phần mềm. Nó giúp xác định và mô tả các chức năng của hệ thống một cách rõ ràng và phục vụ mục đích chính của đồ án.
Hình ảnh liên quan đến chủ đề login use case diagram

Link bài viết: login use case diagram.
Xem thêm thông tin về bài chủ đề này login use case diagram.
- Login Model – Use Case Example – Creately
- Login Use Case diagram – Visual Paradigm Online
- Use Case Diagram for Admin Login | EdrawMax Templates
- Use Case Diagram for Login Module – uml – Stack Overflow
- Example: Login Use Case Specification
- When “Log in” should be a use case and when not?
- If logging in is not a Use Case, then what is it and where do I describe it?
- Use-case diagrams in UML modeling – IBM
- Main Use Case Diagram 4.3.2 Activity … – ResearchGate
- What does the ‘extend’ relationship in use case diagrams …
- Is login a use-case for a user of a system?
Xem thêm: https://noithatsieure.com.vn/danh-muc/ghe-xep blog