Skip to content

Sự Mở Rộng Của Biểu Đồ Use Case: Mô Tả Trực Quan Và Chi Tiết

Writing Good High Level & Expanded Use Case|| AB Shiekh

Expanded Use Case Diagram

Bản đồ use case là một công cụ quan trọng trong phát triển phần mềm. Nó được sử dụng để mô hình hóa các tác nhân, chức năng và tương tác giữa các thành phần trong hệ thống. Một bản đồ use case cung cấp một cái nhìn tổng quan về các chức năng của hệ thống mà phần mềm cần đáp ứng.

Sự mở rộng của bản đồ use case là một khía cạnh quan trọng trong việc phát triển phần mềm. Nó cho phép chúng ta mô phỏng các tình huống phức tạp hơn và hiển thị quan hệ giữa các use case. Việc sử dụng bản đồ use case mở rộng cũng giúp tăng cường tính phân cấp và tái sử dụng trong quy trình phát triển phần mềm.

Cách sử dụng bản đồ use case mở rộng để mô phỏng các tình huống phức tạp hơn là thông qua việc sử dụng các thẻ mở rộng và thẻ bao gồm trong bản đồ. Thẻ mở rộng (extend) được sử dụng để đưa ra các tình huống mở rộng của một use case, trong khi thẻ bao gồm (include) được sử dụng để chỉ rõ các chức năng cần được thực hiện bởi các use case khác.

Một ví dụ cụ thể về bản đồ use case mở rộng là hệ thống đăng nhập. Trong trường hợp này, use case chính là “Đăng nhập vào hệ thống”. Use case này có thể được mở rộng thành các use case như “Đặt lại mật khẩu” hoặc “Đăng ký tài khoản mới”. Các tình huống này có thể xảy ra trong quá trình đăng nhập và được mô phỏng bằng cách sử dụng các thẻ mở rộng và thẻ bao gồm.

Việc sử dụng các thẻ mở rộng và thẻ bao gồm giúp xác định các tương tác giữa các use case khác nhau. Thẻ mở rộng chỉ ra rằng một use case có thể mở rộng qua một số tình huống mở rộng, trong khi thẻ bao gồm chỉ ra rằng một use case có thể bao gồm một số use case khác để thực hiện các chức năng liên quan.

Việc sử dụng bản đồ use case mở rộng cũng giúp thể hiện quan hệ phân cấp và tái sử dụng trong quá trình phát triển phần mềm. Nhờ vào việc sắp xếp các use case theo mức độ phân cấp và tái sử dụng, ta có thể hiển thị rõ ràng các chức năng cụ thể trong hệ thống và cách chúng tương tác với nhau.

Thẻ thừa kế (inheritance) và thẻ tổng quát hóa (generalization) cũng là hai khía cạnh quan trọng trong bản đồ use case mở rộng. Thẻ thừa kế dùng để chỉ ra rằng một use case kế thừa các thuộc tính và hành vi từ một use case khác, trong khi thẻ tổng quát hóa dùng để chỉ ra rằng một use case là một phiên bản tổng quát hơn của một use case khác.

Trên bản đồ use case mở rộng, ta cũng có thể sử dụng các use case hệ thống (system use case) để mô hình hóa các chức năng của toàn bộ hệ thống. Use case hệ thống giúp chúng ta nhìn tổng quan về các chức năng chính trong hệ thống và quan hệ giữa chúng.

Quá trình vẽ bản đồ use case không phức tạp. Đầu tiên, ta cần xác định các use case chính của hệ thống và mối quan hệ giữa chúng. Sau đó, ta có thể mở rộng các use case và thêm các tình huống phức tạp hơn bằng cách sử dụng các thẻ mở rộng và thẻ bao gồm. Cuối cùng, ta có thể sắp xếp các use case theo mức độ phân cấp và tái sử dụng để hiển thị cách chúng tương tác với nhau.

Một ví dụ cụ thể về quan hệ mở rộng trong bản đồ use case là quá trình đăng nhập vào hệ thống. Use case “Đăng nhập” có thể mở rộng thành tình huống “Quên mật khẩu” hoặc “Đăng ký tài khoản mới”. Các tình huống này được mô phỏng bằng các thẻ mở rộng, cho phép chúng ta mô hình hóa các tình huống phức tạp hơn và hiện thị cách chúng được thực hiện trong hệ thống.

Trong bản đồ use case mở rộng, quan hệ mở rộng giữa các use case có vai trò quan trọng. Nó cho phép ta làm rõ các tình huống mở rộng của một use case và các chức năng phụ thuộc vào các use case khác. Việc sử dụng quan hệ mở rộng cũng giúp chúng ta hiển thị mối quan hệ giữa các use case và tổ chức chúng theo mức độ phân cấp và tái sử dụng.

Việc sử dụng bản đồ use case mở rộng trong quá trình phát triển phần mềm mang lại nhiều lợi ích. Nó giúp tăng cường tính phân cấp và tái sử dụng, mô phỏng các tình huống phức tạp hơn và hiển thị mối quan hệ giữa các use case trong hệ thống. Việc sử dụng bản đồ use case mở rộng cũng giúp xác định rõ ràng các chức năng cần thiết và cách chúng tương tác với nhau.

Tóm lại, bản đồ use case mở rộng là một công cụ quan trọng trong phát triển phần mềm. Nó giúp mô phỏng các tình huống phức tạp hơn, xác định mối quan hệ giữa các use case và tăng cường tính phân cấp và tái sử dụng. Việc sử dụng bản đồ use case mở rộng trong quá trình phát triển phần mềm giúp đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả của hệ thống.

Từ khoá người dùng tìm kiếm: expanded use case diagram expanded use case example, Include vs extend use case, Include in use case diagram, Inheritance use case diagram, Generalization use case, System use case diagram, How to draw use case diagram, Extend relationship in use case diagram

Chuyên mục: Top 91 Expanded Use Case Diagram

Writing Good High Level \U0026 Expanded Use Case|| Ab Shiekh

What Is Extended Use Case Diagram?

Trước khi đi vào cuộc trình bày về sơ đồ use case mở rộng (extended use case diagram), chúng ta hãy hiểu về use case diagram cơ bản trước.

Use case diagram là một công cụ phân tích và thiết kế quan trọng trong kỹ thuật phần mềm. Nó giúp hiểu và biểu diễn một hệ thống phần mềm thông qua việc mô tả các chức năng mà hệ thống phải thực hiện để đáp ứng yêu cầu của người dùng. Use case diagram thể hiện được mối quan hệ giữa các tác nhân (actors) và các use case (các tình huống sử dụng).

Một sơ đồ use case bao gồm các thành phần chính như tác nhân, use case, quan hệ kết nối giữa chúng và mô tả rõ ràng các chức năng của hệ thống.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, sơ đồ use case cơ bản không đủ để mô tả tất cả các kịch bản sử dụng của hệ thống. Đó là lúc mà sơ đồ use case mở rộng (extended use case diagram) nảy sinh.

Sơ đồ use case mở rộng mở rộng các use case trong sơ đồ use case cơ bản bằng cách tạo mối quan hệ cha-con để mô tả các kịch bản sử dụng chi tiết hơn. Điều này giúp nắm bắt được các luồng điều khiển và các tình huống sử dụng mà sơ đồ use case cơ bản không thể hiện.

Trong sơ đồ use case mở rộng, các use case con được gắn kết với use case cha bằng mối quan hệ include hoặc extend. Mối quan hệ include thể hiện rằng use case con được bao gồm trong use case cha, tức là use case cha không thể hoàn thành mà không có use case con. Mối quan hệ extend biểu thị use case con có thể được mở rộng (extended) để thực hiện các chức năng phụ (optional) hoặc thay thế (alternative) cho nhánh chính của use case cha.

Xem xét một ví dụ đơn giản: một hệ thống bán hàng online. Sơ đồ use case cơ bản có thể bao gồm các use case chính như “Đăng nhập”, “Tìm kiếm sản phẩm”, “Thêm vào giỏ hàng” và “Hoàn thành đơn hàng”.

Tuy nhiên, một kịch bản sử dụng có thể mô tả việc thêm sản phẩm vào giỏ hàng trong trường hợp khách hàng chọn sản phẩm từ danh sách “Sản phẩm nổi bật”. Trong trường hợp này, sơ đồ use case cơ bản không đủ để mô tả các bước chi tiết. Do đó, sơ đồ use case mở rộng có thể được sử dụng để xem xét các tình huống sử dụng chi tiết hơn, chẳng hạn như “Thêm sản phẩm vào giỏ hàng từ danh sách sản phẩm nổi bật”. Sơ đồ use case mở rộng có thể chứa một use case con có tên là “Thêm sản phẩm vào giỏ hàng từ danh sách sản phẩm nổi bật” và mô tả các bước thực hiện cụ thể.

FAQs:

1. Sơ đồ use case mở rộng khác với sơ đồ use case cơ bản như thế nào?
Sơ đồ use case mở rộng (extended use case diagram) mở rộng sơ đồ use case cơ bản (basic use case diagram) bằng cách tạo mối quan hệ cha-con để mô tả các kịch bản sử dụng chi tiết hơn. Sơ đồ use case cơ bản chỉ tập trung vào các use case chính, trong khi sơ đồ use case mở rộng giúp mô tả các tình huống sử dụng chi tiết hơn.

2. Khi nào nên sử dụng sơ đồ use case mở rộng?
Sơ đồ use case mở rộng nên được sử dụng khi sơ đồ use case cơ bản không đủ để mô tả các kịch bản sử dụng chi tiết của hệ thống. Nó là công cụ hữu ích để làm rõ các luồng điều khiển và các tình huống sử dụng phức tạp.

3. Lợi ích của sơ đồ use case mở rộng là gì?
Sơ đồ use case mở rộng giúp cho việc phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm trở nên dễ dàng hơn bằng cách mô tả các tình huống sử dụng chi tiết hơn. Nó cung cấp một cái nhìn rõ ràng hơn về các chức năng và quy trình trong hệ thống.

4. Mối quan hệ include và extend trong sơ đồ use case mở rộng khác nhau như thế nào?
Mối quan hệ include trong sơ đồ use case mở rộng thể hiện rằng use case con là một phần bắt buộc của use case cha, trong khi mối quan hệ extend biểu thị use case con là một phần tùy chọn hoặc thay thế cho nhánh chính của use case cha.

Trên đây là một cái nhìn sơ qua về sơ đồ use case mở rộng, một công cụ hữu ích để mô tả các tình huống sử dụng chi tiết hơn. Sơ đồ use case mở rộng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình phân tích và thiết kế hệ thống phần mềm.

What Is An Example Of An Extended Use Case?

Một ví dụ về trường hợp sử dụng mở rộng là gì?

Trong phân tích và thiết kế phần mềm, trường hợp sử dụng từng là một kỹ thuật quan trọng giúp xác định các chức năng và yêu cầu của một ứng dụng. Một trường hợp sử dụng cung cấp mô tả chi tiết về cách mà hệ thống phản ứng với các tác nhân bên ngoài trong các tình huống khác nhau. Trong các trường hợp đơn giản, một trường hợp sử dụng có thể được biểu thị bởi một đồ thị dòng thẳng, nhưng đôi khi cần có một mô hình phức tạp hơn để hiểu rõ hơn các kịch bản phức tạp. Điều đó đưa ta đến với khái niệm về trường hợp sử dụng mở rộng (extended use case).

Trong ngữ cảnh này, một trường hợp sử dụng mở rộng là một trường hợp sử dụng phức tạp hơn và điều chỉnh các mô tả trường hợp sử dụng sẵn có. Tại sao chúng ta cần sử dụng trường hợp sử dụng mở rộng? Một số lý do quan trọng gồm:

1. Tăng cường hiểu biết: Một trường hợp sử dụng mở rộng cung cấp một cách tiếp cận chi tiết hơn và tô điểm cho các chi tiết bị bỏ qua trong các trường hợp sử dụng cơ bản. Điều này giúp các thành viên trong đội phân tích phần mềm hiểu rõ hơn về luồng công việc và các yêu cầu kỹ thuật.

2. Tối ưu hóa thiết kế: Một trường hợp sử dụng mở rộng có thể giúp phát hiện ra các lỗ hổng trong thiết kế hiện tại và đề xuất cải tiến. Bằng cách xem xét các tình huống phức tạp hơn, các nhà phát triển có thể tìm ra các tiện ích bổ sung và cắt giảm quá trình không cần thiết.

3. Tránh sự mơ hồ: Một trình duyệt mở rộng rõ ràng hơn và tránh sự mơ hồ trong quá trình phân tích. Điều này giúp đảm bảo rằng các yêu cầu được hiểu đúng và tránh nhầm lẫn trong quá trình phát triển.

Ví dụ về trường hợp sử dụng mở rộng:

Giả sử chúng ta đang phát triển một ứng dụng di động cho việc đặt hàng thức ăn. Trong trường hợp sử dụng cơ bản, một khách hàng chọn các món ăn và thực hiện thanh toán. Tuy nhiên, để đáp ứng yêu cầu mở rộng, chúng ta có thể tạo ra một trường hợp sử dụng mở rộng để xử lý các yêu cầu đặt hàng lớn hơn.

Trong trường hợp sử dụng mở rộng này, hệ thống phải xử lý nhiều đơn hàng cùng một lúc từ nhiều khách hàng. Chúng ta có thể mở rộng các chức năng hiện có như tìm kiếm kho thức ăn, lập lịch giao hàng và quản lý đơn hàng để đáp ứng nhu cầu của các nhà cung cấp dịch vụ thức ăn trong tình huống này.

FAQs:

1. Trường hợp sử dụng mở rộng khác gì so với trường hợp sử dụng bình thường?
Trường hợp sử dụng mở rộng là một phiên bản phức tạp hơn của trường hợp sử dụng cơ bản. Nó cung cấp thông tin chi tiết hơn về các kịch bản phức tạp và giúp tối ưu hóa thiết kế phần mềm.

2. Trường hợp sử dụng mở rộng có thể ảnh hưởng đến quy trình phân tích phần mềm như thế nào?
Trường hợp sử dụng mở rộng giúp làm rõ yêu cầu và quy trình công việc, giúp đảm bảo hiểu đúng và tránh lỗi trong quá trình phát triển phần mềm.

3. Khi nào chúng ta nên sử dụng trường hợp sử dụng mở rộng?
Trường hợp sử dụng mở rộng thường được sử dụng khi cần xử lý các kịch bản phức tạp hơn, đề xuất cải tiến thiết kế hệ thống hoặc cung cấp chi tiết bổ sung cho trường hợp sử dụng cơ bản.

Xem thêm tại đây: noithatsieure.com.vn

Expanded Use Case Example

Mở rộng ví dụ sử dụng trong tiếng Việt và bao gồm phần Hỏi đáp tại cuối bài. Tập trung vào chủ đề và bao quát chủ đề một cách chi tiết.

Tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào các ngành công nghiệp đang trở thành một xu hướng ngày càng phổ biến, với những ứng dụng độc đáo xuất hiện trên thị trường hàng ngày. Một ví dụ rõ ràng về việc mở rộng các ví dụ sử dụng AI là trong ngành bán lẻ. Trước đây, người tiêu dùng phải tìm kiếm thông tin sản phẩm và dựa vào ý kiến ​​của nhân viên cửa hàng khi mua hàng. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng AI vào quy trình bán hàng, điều này đã thay đổi đáng kể.

Trong các cửa hàng bán lẻ tiên tiến hiện nay, hệ thống AI được tích hợp sẽ tự động nhận diện và phân loại thông tin sản phẩm thông qua quét mã vạch hoặc công nghệ nhận diện hình ảnh. Ví dụ, khi một khách hàng quan tâm đến một sản phẩm cụ thể, họ chỉ cần quét mã vạch hoặc chụp ảnh sản phẩm bằng ứng dụng di động của cửa hàng. Hệ thống AI sẽ nhanh chóng phân tích thông tin và hiển thị cho khách hàng một bảng thông tin đầy đủ về sản phẩm, bao gồm giá cả, mô tả, đánh giá của khách hàng trước đó, và nhiều thông tin khác.

Dự án AI cũng có thể cung cấp hàng ngàn sản phẩm liên quan khác để khách hàng có thể xem thêm và so sánh. Điều này tiết kiệm thời gian và nỗ lực của khách hàng khi tìm kiếm thông tin sản phẩm. Bằng cách sử dụng AI, khách hàng có thể truy cập ngay lập tức vào thông tin cần thiết mà không phải dựa vào nguồn lực của nhân viên cửa hàng.

Một ví dụ khác về việc mở rộng ví dụ sử dụng AI là trong lĩnh vực y tế. Một ứng dụng tiềm năng của công nghệ AI là việc tạo ra một hệ thống chẩn đoán hình ảnh thông minh. Với sự phát triển của AI, các hình ảnh từ các kỹ thuật chụp y tế như siêu âm, chụp MRI và chụp X-quang có thể được phân tích tự động bằng các thuật toán AI phức tạp.

Hệ thống này có khả năng tự động phát hiện các dấu hiệu bất thường trong hình ảnh y tế và gợi ý những bệnh lý có thể tồn tại. Điều này giúp các bác sĩ và nhân viên y tế có thể đưa ra chẩn đoán chính xác nhanh chóng hơn, từ đó giảm thiểu sai sót tương đối thường xảy ra trong việc đọc và hiểu các hình ảnh y tế.

Đồng thời, AI cũng có thể được sử dụng để tư vấn và cung cấp thông tin y tế cho bệnh nhân. Ví dụ, khi một bệnh nhân nhập liệu các triệu chứng của mình vào một ứng dụng di động, hệ thống AI có thể dựa vào cơ sở dữ liệu triệu chứng và được đào tạo trước để gợi ý một số bệnh lý có thể phù hợp. Điều này không chỉ giúp bệnh nhân hiểu rõ hơn về tình trạng sức khoẻ của mình, mà còn đưa ra gợi ý về việc tìm kiếm sự chăm sóc y tế chuyên sâu từ các chuyên gia.

FAQs:

1. Cách đáng tin cậy làm thế nào để hệ thống AI xác định các thông tin sản phẩm một cách chính xác và chi tiết?
Hệ thống AI trong bán lẻ sử dụng cùng lúc nhiều phương pháp để xác định thông tin sản phẩm. Phương pháp phổ biến nhất là quét mã vạch hoặc chụp ảnh sản phẩm để tìm kiếm thông tin trong cơ sở dữ liệu lưu trữ. Ngoài ra, công nghệ nhận diện hình ảnh với các thuật toán phức tạp cũng được sử dụng để phân tích dữ liệu hình ảnh và tìm kiếm thông tin liên quan.

2. Hệ thống AI có khả năng xử lý một lượng lớn thông tin sản phẩm không?
Với sự phát triển của công nghệ AI, hệ thống ngày càng có khả năng xử lý một lượng lớn thông tin sản phẩm một cách nhanh chóng và chính xác. Nhờ vào việc lưu trữ dữ liệu trên các máy chủ mạnh mẽ và việc tối ưu hóa thuật toán AI, việc xử lý hàng nghìn thông tin sản phẩm không còn là vấn đề.

3. Lợi ích gì đem lại khi tích hợp công nghệ AI vào ngành y tế?
Tích hợp công nghệ AI vào ngành y tế mang lại nhiều lợi ích cho cả bác sĩ và bệnh nhân. Với việc phân tích hình ảnh y tế, AI có khả năng phát hiện các dấu hiệu bất thường mà con người có thể bỏ qua. Điều này giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác hơn và hiệu quả hơn. Đồng thời, bệnh nhân được cung cấp thông tin y tế thông qua công nghệ AI, giúp họ hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe của mình và có thể tìm kiếm sự tư vấn y tế từ các chuyên gia.

Include Vs Extend Use Case

Include và extend là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, đặc biệt là trong ngôn ngữ lập trình Ruby. Hai từ này thường được sử dụng để mô tả quan hệ giữa các lớp hoặc module trong việc mở rộng chức năng của một đối tượng. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của từng từ khóa và giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng trong các dự án lập trình thực tế.

Include và extend đều xuất hiện trong ngữ cảnh của module. Một module trong Ruby là một tập hợp các phương thức và hằng số mà bạn có thể tái sử dụng trong nhiều lớp khác nhau. Khi bạn sử dụng include hoặc extend, bạn đang thêm các phương thức từ module đó vào lớp của mình.

1. Sử dụng include:
Khi bạn sử dụng từ khóa include, bạn cho phép lớp kế thừa tất cả các phương thức của module. Điều này có nghĩa là các phương thức trong module sẽ trở thành phương thức của lớp. Việc này giúp tái sử dụng code và tránh việc lặp lại code giữa các lớp.

Ví dụ:
“`ruby
module Greeting
def say_hello
puts “Hello!”
end
end

class Person
include Greeting
end

person = Person.new
person.say_hello # Output: Hello!
“`

Trong ví dụ trên, lớp Person include module Greeting. Do đó, phương thức say_hello trong module Greeting trở thành phương thức của lớp Person, và chúng ta có thể gọi phương thức này từ đối tượng person.

2. Sử dụng extend:
Sự khác biệt chính giữa include và extend là extend không thêm các phương thức vào một đối tượng cụ thể mà thêm chúng vào lớp của đối tượng. Khi một lớp kế thừa từ một lớp chứa phương thức đã được extend, tất cả các đối tượng thuộc lớp mới cũng sẽ có các phương thức đó.

Ví dụ:
“`ruby
module Greeting
def say_hello
puts “Hello!”
end
end

class Person
extend Greeting
end

Person.say_hello # Output: Hello!
“`

Trong ví dụ trên, chúng ta không cần tạo một đối tượng Person mới. Thay vào đó, chúng ta gọi phương thức say_hello trực tiếp từ lớp Person. Điều này là do lớp Person đã extend module Greeting, cho phép lớp Person có đầy đủ các phương thức của module.

FAQs:
1. Tại sao chúng ta cần sử dụng include và extend?
Include và extend là cách giúp ta tái sử dụng code một cách linh hoạt. Khi chúng ta có một tập hợp các phương thức chung mà chúng ta muốn sử dụng trong nhiều lớp khác nhau, chúng ta có thể đưa chúng vào một module và sử dụng include hoặc extend để thêm chúng vào lớp mong muốn.

2. Có những trường hợp nào chúng ta nên sử dụng include hoặc extend?
Khi bạn muốn sử dụng các phương thức từ một module trong đối tượng cụ thể, hãy sử dụng include. Khi bạn muốn sử dụng các phương thức từ một module trực tiếp từ lớp đối tượng, hãy sử dụng extend.

3. Có thể sử dụng cả include và extend trong cùng một đối tượng hay không?
Có, bạn có thể sử dụng cả hai trong cùng một đối tượng. Điều này cho phép bạn tái sử dụng code từ nhiều module khác nhau và mở rộng chức năng của đối tượng một cách linh hoạt.

4. Điều gì xảy ra khi một lớp kế thừa từ lớp đã extend một module?
Khi một lớp kế thừa từ một lớp đã extend một module, lớp con sẽ thừa kế tất cả các phương thức của module. Điều này giúp tái sử dụng code và giữ lại tính nguyên bản của module trong các lớp con.

Trên đây là những kiến thức cơ bản về sử dụng include và extend trong lập trình hướng đối tượng, đặc biệt là trong ngôn ngữ Ruby. Việc hiểu rõ sự khác biệt và cách sử dụng đúng cách của hai từ khóa này sẽ giúp bạn viết code dễ dàng hơn và tăng tính tái sử dụng của mã nguồn. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về include và extend và cách sử dụng chúng trong dự án của mình.

Include In Use Case Diagram

Bao gồm trong biểu đồ use case trong tiếng Việt và bao gồm phần câu hỏi thường gặp ở cuối. Tập trung vào chủ đề và đề cập đầy đủ chủ đề.

Biểu đồ use case là một công cụ quan trọng trong phát triển phần mềm, giúp xác định các yêu cầu chức năng của hệ thống và các tác nhân tương tác với nó. Một phần quan trọng của biểu đồ use case là việc bao gồm (include), giúp mô tả mối quan hệ giữa các use case và sự tái sử dụng code.

Bao gồm là một quan hệ giữa hai use case trong đó một use case, gọi là use case gốc (base use case), “bao gồm” một hoặc nhiều use case nhỏ hơn, gọi là use case bao gồm (included use case). Use case bao gồm được sử dụng để mô tả một trong hai trường hợp sau: (1) Use case bao gồm làm nhiệm vụ con của use case gốc và chỉ được thực thi nếu use case gốc được thực thi, hoặc (2) Use case bao gồm kế thừa hoặc mở rộng một phần chức năng của use case gốc.

Khi chúng ta sử dụng quan hệ bao gồm trong biểu đồ use case, chúng ta thể hiện mối quan hệ “được sử dụng bởi” giữa các use case. Use case bao gồm chỉ ra rằng một use case là phụ thuộc vào use case khác để hoàn thành nhiệm vụ của nó. Khi use case gốc được thực thi, use case bao gồm cũng được thực thi như là một phần của quá trình.

Việc bao gồm có thể giúp rất nhiều trong việc tái sử dụng code. Thay vì viết lại code cho các chức năng được sử dụng trong nhiều use case khác nhau, chúng ta có thể chỉ cần viết code một lần và sau đó bao gồm nó trong các use case khác. Điều này giúp giảm thiểu sự lặp lại code, giảm thời gian phát triển và tăng tính nhất quán của hệ thống.

Ví dụ minh họa:

Giả sử chúng ta đang phát triển một hệ thống quản lý hàng hóa cho một cửa hàng và chúng ta có hai use case chính: “Thêm hàng hóa vào kho” và “Xuất hàng hóa từ kho”. Cả hai use case đều có chung một use case nhỏ hơn là “Cập nhật số lượng hàng hóa”. Thay vì viết cùng một code liên quan đến cập nhật số lượng hàng hóa trong cả hai use case lớn, chúng ta có thể chỉ cần viết code một lần và sau đó bao gồm nó trong cả hai use case.

Sử dụng quan hệ bao gồm trong biểu đồ use case sẽ giúp chúng ta thấy rõ mối quan hệ giữa các use case và hạn chế việc lặp lại code cũng như sự không nhất quán trong hệ thống.

FAQs (Các câu hỏi thường gặp):

1. Tại sao phải sử dụng biểu đồ use case và quan hệ bao gồm?
Biểu đồ use case là một công cụ quan trọng để hiểu và mô tả yêu cầu chức năng của hệ thống. Quan hệ bao gồm giúp tái sử dụng code và giảm thiểu việc lặp lại, giúp tăng tính nhất quán của hệ thống và giảm thời gian phát triển.

2. Tôi có thể sử dụng quan hệ bao gồm giữa nhiều hơn hai use case không?
Có, chúng ta có thể sử dụng quan hệ bao gồm giữa nhiều hơn hai use case. Chẳng hạn, một use case có thể bao gồm nhiều use case nhỏ hơn và đồng thời là một use case được bao gồm của một use case khác.

3. Tôi có thể sử dụng quan hệ bao gồm theo cách khác không phải là việc chia sẻ code?
Có, quan hệ bao gồm không chỉ ám chỉ việc chia sẻ code. Nó có thể được sử dụng để mô tả mô hình kế thừa chức năng hoặc kịch bản mở rộng cho một use case khác.

4. Bao gồm có dễ hiểu không?
Bao gồm có thể khá phức tạp nếu không được thực hiện đúng cách. Tuy nhiên, với việc sử dụng biểu đồ use case và việc xác định rõ vai trò của từng use case, việc bao gồm sẽ trở nên dễ dàng và rõ ràng.

5. Nếu tôi thay đổi một use case đã được bao gồm, thì tôi có phải thay đổi tất cả các use case có chứa nó không?
Không, việc thay đổi một use case đã được bao gồm chỉ ảnh hưởng đến use case hợp thành và không ảnh hưởng đến use case gốc. Điều này giúp rất nhiều trong việc duy trì tính nhất quán của hệ thống.

Trên đây là sự giới thiệu về việc bao gồm trong biểu đồ use case và các câu hỏi thường gặp liên quan. Hi vọng rằng thông tin này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và lợi ích của việc bao gồm trong phát triển phần mềm.

Hình ảnh liên quan đến chủ đề expanded use case diagram

Writing Good High Level & Expanded Use Case|| AB Shiekh
Writing Good High Level & Expanded Use Case|| AB Shiekh

Link bài viết: expanded use case diagram.

Xem thêm thông tin về bài chủ đề này expanded use case diagram.

Xem thêm: https://noithatsieure.com.vn/danh-muc/ghe-xep blog

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *